hành tinh | | planet

1. (d.)   \gh graha 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/

planet.
(Skt.  ग्रह  graha)

 

2. (d.)   p*n@T planet 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /plan-nət/

planet.

 

_____________________________________

  • [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh.
    [Cam M] tr% tara /ta-ra:/ bầu trời. The sky.
    [A,183] tr% tara /ta-ra:/ trời, một ngôi sao, một vị thần. Sky, a star, a god.
       Skt. ताराग्रह  taragraha = star-planet, hành tinh ngôi sao.
    (ví dụ: mặt trời là một hành tinh ngôi sao; thường được xác định bởi khả năng tạo ra ánh sáng thông qua các phản ứng hạt nhân (phản ứng tổng hợp) chuyển đổi hydro thành helium. Còn “hành tinh” là một dạng thiên thể không tự mình phát ra ánh sáng, mà chỉ có thể hấp thụ hoặc phản chiếu ánh sáng lại từ star-planet, ví dụ: mặt trăng của trái đất, ánh sáng từ sao thủy, sao hỏa mà ta có thể nhìn bằng mắt thường).
  • [Bkt.96,176] nrH narah /nə-rah/  hành tinh.
  • [A,244] nrH narah /nə-rah/  chức sắc dân sự hay sĩ quan quân đội, lãnh chúa, chúa tể; trị vì; triều đại. [Liên quan đến con người]. Civil or military officer, lord; reign. (Fr. officier civil ou militaire, seigneur; règne).
     Skt.
    नर  nara = man;
     Skt.
    नराः  narah = men, people.
  • [A,475] snrH sanarah /sa-nə-rah/ quả đất, thế giới; tất cả quốc gia; vũ trụ. [nói chung chung về thế giới, và có liên quan đến con người]. The globe, the earth; the whole country, the universe. (Fr. le globe, la terre; tout le pays, l’univers).
     Skt. सनर  sanara = together with men.

 

 

(Source: https://spokensanskrit.org/)

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen