/ha-ʄɔl/
(cv.) hanjuel hW&@L, njuel W&@L
(t.) | nhẹ = léger. |
- yam nao hanjaol y’ _n< h_W<L bước đi nhẹ.
- nao hanjaol drei _n< h_W<L \d] đi tiểu = aller uriner.
- padai hanjaol aia p=d h_W<L a`% lúa sớm = riz précoce.
/ha-ʄɔl/
(cv.) hanjuel hW&@L, njuel W&@L
(t.) | nhẹ = léger. |