/ha-nraɪ/
1. (d.) | nhau thắt = circulaire du cordon ombilical à la naissance. |
- ndung thaok bak hanrai (tng.) Q~/ _E<K bK h=\n mang bọc quàng dây nhau (một hiện tượng của trẻ sơ sinh).
2. (d.) | sườn = flanc. |
- hanrai ka-ing h=\n ki{U thắt lưng = taille, ceinture.
3. (d.) | [Bkt.] cồn. |
- hanrai cuah h=\n c&H cồn cát.
- daok sa drei sa jan di hanrai (AGA) _d<K s% \d] s% jN d} h=\n ngồi một mình cô đơn trên cồn.
- hanrai cuah krâh kraong h=\n c&H \k;H _\k” cồn cát giữa sông.