/ha-nuʔ/
1. (d.) | phải = droit, droite. right side. |
- tangin hanuk tz{N hn~K tay phải.
- nao gah hanuk _n< gH hn~K đi bên phải.
2. (d.) | phần = part. |
- huak truh hanuk h&K \t~H hn~K ăn đủ phần = manger sa part.
3. (d.) | hanuk yawa hn~K yw% âu lo = soucieux, se faire des soucis. |
- hanuk yawa urang ganaong (AGA) hn~K yw% ur/ g_n” âu lo người đời giận dỗi.