/ha-ɲah/
1. (đg.) | đưa qua đưa lại = faire un mouvement de va-et-vient. |
2. (đg.) | vụt = cingler, faire claque. |
3. (đg.) | ngoắt = remuer, agiter. |
4. (đg.) | lắc = hocher. |
- hanyah balai hVH b=l vung vẩy, đánh đòn xa = balancer les bras.
- hanyah hawei hVH hw] vụt roi (vụt qua vụt lại) = faire claquer le fouet.
- asau hanyah iku as~@ hVH ik~% con chó ngoắt đuôi = le chien remue la queue.
- hanyah akaok hVH a_k<K lắc đầu = hocher la tête.
5. (đg.) | vắt = rejeter d’un coup sec. |
- hanyah aia idung hVH a`% id~/ vắt mũi = rejeter la morve d’un geste brusque quand on s’est mouché dansles doigts.
6. (đg.) | xua = chasser d’un geste. |
- apan di takai hanyah apN d} t=k hVH xua bằng chân = chasser du pied.
7. (đg.) | khỏa = agiter. |
- hanyah aw di aia hVH a| d} a`% khỏa áo trong nước = agiter le linge dans l’eau.