(t.) | bị hóc xương = avoir un os dans la gorge. |
- huak haok talang di tarakaong h&K _h<K tl/ d} tr_k” ăn cơm bị hóc xương cổ họng.
_____
(đg.) | đổ, rơi = verser. |
- haok aia _h<K a`% nước đổ = verser de l’eau.
- haok aia mata _h<K a`% mt% chảy nước mắt = verser des larmes.
- haok di pabah _h<K d} pbH chưa dứt lời = ne pas avoir fini de parler.
- dahlak ndom haok di pabah nyu saraok tamâ dh*K _Q’ _h<K d} pbH v~% s_r<K tm% nói chưa dứt lời nó đã hớt = je n’avais pas encore fini de parler qu’il m’avait déjà coupé la parole.
- haok ndaom _h<K _Q> [Bkt.] rơi rớt, vương vãi.
- huak juai brei ka haok ndaom juai h&K =j& \b] _h<K _Q> =j& ăn cơm đừng để vương vãi.