/hɔ:ŋ/
(d.) | ong, loại ong lớn. |
- haong duic _h” d&{C ong chích.
- haong kabaw _h” kb| ong bầu.
- haong gan _h” gN ong mật.
- haong cing _h” c{U ong vẽ (vò vẽ).
- haong kim _h” k[ ong vẽ (vò vẽ).
« Back to Glossary Index
/hɔ:ŋ/
(d.) | ong, loại ong lớn. |
« Back to Glossary Index