/ha-pah/
1. (d.) | chiều ngang bàn tay = la largeur de la main. hand width. |
2. (đg.) | [A,510] thề; tuyên thệ. to swear, oath. |
- panuec hapah makal pn&@C hpH mkR lời thề năm xưa.
vows in the past.
- hapah halar hpH hlR tuyên thệ (trang trọng, trịnh trọng đọc lời thề (thường trong buổi lễ))
swear, oath (solemnly swear the oath (usually during the ceremony). - yér tangin hapah halar _y@R tz{N hpH hlR giơ tay tuyên thệ.
raise hand in oath. - panuec hapah halar kau hu wak sani oh mada caik ka kadha anaih lakau pn&@C hpH hlR k~@ h~% wK sn} oH md% =cK k% kD% a=nH lk~@ lời tuyên thệ tôi đã viết ở đây sẽ không có chỗ cho sự van xin.
the oath I swore to this place did not including supplication and beseeching.
« Back to Glossary Index