/ha-pa:ŋ/
1. (d.) | cây điệp = flamboyant (Cæsalpinia pulcherrime). |
2. (d.) | cây vang = Cæsalpinia sappan. |
- bangu hapang bz~% hp/ bông vang
3. (d.) | giòi lằng xanh = vermine, asticot. |
- ruai trait hapang =r& =\tT hp/ ruồi đẻ lằng.
/ha-pa:ŋ/
1. (d.) | cây điệp = flamboyant (Cæsalpinia pulcherrime). |
2. (d.) | cây vang = Cæsalpinia sappan. |
3. (d.) | giòi lằng xanh = vermine, asticot. |