/ha-pʊaʔ/
1. (d.) | suốt = passer la main rapidement sur (qq. ch.). |
- hapuak hala hp&K hl% suốt lá = effeuiller d’un seul coup.
2. (đg.) | [Bkt.] tuôn trào (nước mắt). |
- takai nao aia mata lajang hapuak t=k _n< a`% mt% lj/ hp&K chân đi nước mắt cũng tuôn trào.
foot steps, tears flow.
« Back to Glossary Index