/ha-rɔ:/
(d.) | rò, luống = rigole d’écoulement autour la rizière. |
- hua haraow h&% h_r<| kéo rò.
- caong haraow _c” h_r<| kéo luống.
- ngap haraow pala tangey ZP h_r<| pl% tz@Y làm luống trồng bắp.
/ha-rɔ:/
(d.) | rò, luống = rigole d’écoulement autour la rizière. |