/ha-raʊ:ʔ/
(cv.) hrap \hP , rap rP , rep r@P [Cam M]
1. (đg.) | hút, hấp thụ = aspirer. |
- harap suan hrP s&N hút hồn (hú hồn) = aspirer l’âme.
- kamalai harap suan km=l hrP x&N quỉ hút hồn = le mauvais esprit aspire l’âme (faire mourir).
2. (t.) | khô = à sec. |
- harap aia di kraong hrP a`% d} _\k” nước sông khô = l’eau du fleuve est tarie (le fleuve est à sec).
- aia dalam hamu harap abih paje a`% dl’ hm% hrP ab{H pj^ nước trong ruộng khô hết rồi.
_____
Synonyms: hrit \h{T, njuk v~K, thu E~%
« Back to Glossary Index