/ha-rəh/
1. (trtr.) quá, cực kỳ; lớn, nhiều, rất = très (superlatif). |
- glaih hareh =g*H hr@H mệt quá = excessivement fatigué.
- siam hareh s`’ hr@H đẹp vô ngần; tuyệt mỹ; đẹp tuyệt vời = très beau.
- sanak hareh xqK hr@H quá hung dữ = méchant, cruel.
- praong hareh _\p” hr@H lớn rất lớn; vĩ đại.
- ralo hareh r_l% hr@H nhiều rất nhiều; hằng hà sa số.
2. (t.) hareh-harang hr@H-hr/ [Bkt.] xấc xược. |
- ban ndom puec hareh-harang bN _Q’ p&@C hr@H-hr/ cái thằng ăn nói xấc xược.
« Back to Glossary Index