harei hr] [Cam M]

 /ha-reɪ/

(d.) ngày = jour.
day.
  • harei ni hr] n} hôm nay = aujourdhui.
  • harei kabruai hr] k=\b& hôm qua = hier.
  • harei déh hr] _d@H hôm kia = avant-hier.
  • harei dahlau hr] dh*~@ ngày trước.
  • harei hadei hr] hd] ngày sau = le jour suivant.
  • harei paguh hr] pg~H ngày mai = demain.
  • harei kadéh hr] k_d@H ngày mốt = après-demain.
  • harei klaoh pagaon hr] _k*<H p_g<N ngày mãn hẹn = jour de rendez-vous.
  • harei paik jip hr] =pK j{P ngày qua đời = le jour de la mort.
  • harei juak nasak hr] j&K nsK ngày kỵ tuổi = jour interdit (suivant l’année de la naissance).
  • harei jieng (harei manâk) hr] j`$ (hr] mnK) ngày sinh nhật = anniversaire.
  • harei siam hr] s`’ ngày tốt = jour faste.
  • harei tanyruah hr] t\v&H ngày rất tốt = jour très faste.
  • harei klah hr] k*H ngày thường = jour ordinaire, normal.
  • harei didin hr] d{d{N ngày hỏa = jour néfaste.
  • harei katal hr] ktL ngày kỵ = jour interdit.
  • harei mrait hr] =\mT ngày sóc = jour très néfaste.
  • aia harei a`% hr] mặt trời = jour.
  • yang harei y/ hr] mặt trời = id.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen