/ha-rum/
1. (d.) | bao, vỏ = enveloppe. |
- harum tangin hr~’ tz{N bao tay = gant.
- harum takai hr~’ t=k vớ = chaussette.
- harum ndaw hr~’ Q| vỏ gươm = gaine de l’épée.
- harum patik hr~’ pt{K vỏ bình trà = enveloppe de la théière.
- harum carmil hr~’ cRm{L bao kính = étui à lunettes.
2. (d.) | [A,515] (Khm.) ướp hương, hương thơm. |
3. (d.) | [Bkt.] rau dền. |
- harum tanaow hr~’ t_n<| rau dền đỏ.
- harum mariah hr~’ mr`H rau dền gai.
« Back to Glossary Index