/ha-taʔ/
(cv.) tak tK
1. (đg.) | chém, cứa = décapiter. |
- hatak tacaoh htK t_c<H chém giết = tuer en décapitant.
- hatak gan takuai htK gN t=k& chém ngang cổ.
2. (đg.) | (cv.) hatap htK [A,504], hataop h_t<P [A,505] lợp = couvrir. |
- hatak sang htK s/ lợp nhà = couvrir la maison.
- sang hatak gak s/ htK gK nhà lợp tranh.
3. (đg.) | hatak kal htK kL cầu nguyện = (idiotismes) prier. |
4. (đg.) | hatak drei htK \d] gieo mình xuống; lao vào = se précipiter dans. |
« Back to Glossary Index