/ha-tʌm/
(cv.) hatem ht# [Cam M]
(cv.) hitam h{t’ [A, 522]
1. (d.) | cọc nhọn = piquet. |
2. (t.) | đen, xẫm = noir, noirâtre. |
- ber hatam b@R ht’ mây đen.
- kalik hatam ber kl{K ht’ b@R da ngăm đen.
- taganum hatam tgn~’ ht’ mây đen.
3. (đg.) | rủa = maudire. |
- hatam sap ht’ xP tiếng chửi rủa = maudire.
- puec hatam gep p&@C ht’ g@P chửi rủa nhau.