hemhem h#h# [Bkt.] https://nguoicham.com/dict/mp3/hemhem.mp3/hʌm-hʌm/ (t.) rờn rợn. cek glaong ramaong hemhem (cd.) c@K _g*” r_m” h#h# nơi núi cao có mùi hơi cọp thấy rờn rợn. danây asau graoh hemhem (DN) dnY as~@ _\g<H h#h# chó sủa tiếng vang nghe rờn rợn. Share this:Click to share on Facebook (Opens in new window)Click to share on Twitter (Opens in new window)Click to share on WhatsApp (Opens in new window) Related « Back to Glossary Index