/hʌr/
1. (đg.) | ghì = tenir fermement. |
- her kaling asaih h@R kl{U a=sH ghì cương ngựa = tenir fermement les brides du cheval.
- her idung kubaw h@R id~/ k~b| ghì mũi trâu = tenir solidement la naselière du buffle.
2. (d.) | thác = torrent, rapide. |
- aia her a`% h@R nước thác, thác nước = eau de torrent.
3. (d.) | her tada h@R td% bộ ngực = (idiotismes) poitrine. |
- caoh tamâ her tada _c<H tm% h@R td% đá vào bộ ngực