hiến, hiến tận, tận hiến
(đg.) lMH lamah to consecrate. |
- hiến thân; hiến tận bản thân lMH r~P lamah rup.
- mang thân đi hiến tận b% r~P _n< lMH ba rup nao lamah.
« Back to Glossary Index
hiến, hiến tận, tận hiến
(đg.) lMH lamah to consecrate. |
« Back to Glossary Index