/hi-hɔ:/
1. (đg.) | bi bô, bập bẹ. |
- kamar thau hihaow kmR E~@ h{_h<| đứa bé biết bập bẹ.
2. (đg.) | hủ hỉ, thủ thỉ |
- daok hihaow hagait saong gep nan? _d<K h{_h<| h=gT _s” g@P nN? đang hủ hỉ gì với nhau thế?
/hi-hɔ:/
1. (đg.) | bi bô, bập bẹ. |
2. (đg.) | hủ hỉ, thủ thỉ |