/hle̞ʊ/
(t.) | thiu thiu. |
- hléw ndih _h*@| Q{H thiu thiu ngủ.
- hléw-hléw _h*@|-_h*@| thiu thiu, thiêm thiếp.
- barau hléw-hléw nao saai éw paje br~@ _h*@|-_h*@| _n< x=I ew pj^ mới thiêm thiếp ngủ mà anh đã đánh thức rồi.
/hle̞ʊ/
(t.) | thiu thiu. |