hraw \h| [Cam M]

 /hraʊ/

 1. (t.) rát = piquant.
spicy.
 
  • luk jru hraw l~K \j~% \h| xức thuốc rát = oindre d’un médicament qui pique.
  • lapa hraw tian lp% \h| t`N đói rát bụng = (idiotismes) avoir faim.
  • pandik hraw pQ{K \h| đau rát.
  • tangin laka gaok masin mboh hraw tz{N lk% _g<K ms{N _OH \h| tay bị lở đụng vào mắm cảm thấy rát.
2. (t.) hrit-hraw \h{T-\h| xót xa.
  • hrit-hraw ka than halun klaoh \h{T-\h| k% EN hl~N _k*<H xót xa cho thân phận nô lệ.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen