/hʊaʔ/
(đg.) | ăn cơm = manger du riz. |
- huak padai haluw mada h&K p=d hl~| md% cúng lúa sớm = faire l’offrande du premier riz (les prémisses de la moisson).
- lasei huak o trei ls] h&H oH \t] ăn cơm không đủ no.
- huak mbeng h&K O$ [Bkt.] ăn uống (nói chung).
- huak mbeng blaoh nao laaua h&K O$ _b*<H _n< la&% ăn uống xong rồi mới đi cày.
- oh ka huak mbeng o oH k% h&K O$ o% chưa ăn uống chi cả.