/hʊoɪʔ/
(đg.) | sợ = craindre. scare. |
- oh huec di thei oH h&@C d} E] chẳng sợ ai.
- huec di bhut h&@C d} B~T sợ ma.
- huec chai ciim h&@C =S c`[ sợ như chim.
- huec kanda h&@C kQ% kinh sợ, kiêng nể = avoir une crainte révérentieuse de.
- oh mada huec kanda (DWM) oH md% h&@C kQ% không hề kiêng nể ai.
- huec nda h&@C Q% [Bkt.] e rằng.
- huec nda saai saai di mai o h&@C Q% x=I d} =m o% e rằng anh chẳng tới.
- dahlak si mai min huec nda hajan dh*K s} =m m{N h&@C Q% hjN tôi tính đến nhưng e rằng trời mưa.