/huɪ:t/
1. (đg.) | thổi sáo miệng, huýt sáo = siffler. |
- huit éw asau h&{T ew as~@ thổi sáo miệng kêu chó.
- ula manyi yau sap huit ul% mv} y~@ xP h&{T tiếng rắn kêu như tiếng thổi sáo miệng.
2. (t.) | thủng, lủng (lỗ nhỏ) = transpercé. |
- hluh sa galaong huit h*~H s% g{_l” h{&T lủng một lỗ thủng = percé d’un trou.