/e̞r/
1. (đg.) | bết = adhérer, coller à. adhere, stick into. |
- pak iér tamâ gep pK _i@R tm% g@P đan bết vào nhau.
2. (d.) | nước lã = eau naturelle. natural water. |
- paliéng iér p_l`$ _i@R cúng nước = faire une offrande en eau.
make an water worship. - paraong iér p_r” _i@R tan chảy = fondre.
melt down.