/ih-ɔh/
(đg.) | phàn nàn. to complain. |
- Jaka daok ihaoh ka gruk yut ngap mâng kabruai jk% _d<K i{H_a<H k% \g~K y~T ZP m/ k=\b& Jaka còn đang phàn nàn về việc bạn đã làm ngày hôm qua.
Jaka is complaining about something you did yesterday. - oh ciip ngap mbeng blaoh nao duah di urang ralo ka urang ihaoh oH c`{P ZP O$ _b*<H _n< d&H d} ur/ r_l% k% ur/ i{H_a<H không chịu làm ăn mà cứ đi nhờ vả vào người khác làm cho họ phàn nàn.
lazily and don’t try to find a job but like to see people for helps, it made them complained.