/i-ku:/
1. (d.) | đuôi = queue. tail. |
- thaow di iku _E<| d} ik~% nắm lấy đuôi.
grabbed the tail. - iku kabaw ik~% kb| đuôi trâu.
buffalo tail. - asau ranah iku as~@ rqH ik~% chó vẫy đuôi.
dog is wagging his tail. - candip iku cQ{P ik~% cụp đuôi.
turned tail.
- oh thau akaok thau iku oH E~@ a_k<K E~@ ik~% chẳng biết đầu biết đuôi.
do not know what started what ended (know nothing about the story). - manuis oh thau akaok thau iku mn&{X oH E~@ a_k<K E~@ ik~% người không biết đầu biết đuôi (người mất lịch sự).
people who do not know what is head what is tail (impolite people).
2. (d.) | iku lamaow ik~% l_m<| [Bkt.] dây củ rùa máu. |
« Back to Glossary Index