/i-rəɪ’s/
1. (d.) | lưng. the back. |
- ires inâ garay ir@X in% grY lưng con rồng.
the back of dragon. - ndik angaok ires saai lamaow Q{K a_z<K ir@X x=I l_m<| cưỡi lên lưng anh bò.
sitting on the back of brother cow.
2. (d.) | ires kurasi ir@X k~rx} [Bkt.] một chiếc ghế thần kỳ bay được trong Akayét Déwa Mano. the magic chair can fly in Akayét Déwa Mano. |
3. (d.) | ires kurasi ir@X k~rx} [Cam M] hỏa tiễn (?) = fusée (?) skyrocket (?) |
4. (t.) | ires bijak ir@X b{jK [Bkt.] tài ba. talented. |
- mik kamuen ires bijak jak gep alaong sunuw (DWM) m{K km&@N ir@X b{jK jK g@P a_l” s~n~| hai chú cháu tài ba rủ nhau thử bùa thiên.
uncle and his nephew test each other’s magic skill.