/it-tʱar/
(t.) | dã man, vô nhân đạo; thô lỗ. inhumane; rude. |
- sa ray hadiip itthar s% rY hd`{P i{TER một cuộc sống dã man.
a savage life. - baniai itthar b{=n` i{TER cử chỉ thô lỗ.
having been rude to somebody. - ngap hadom kadha itthar ZP h_d’ kD% i{TER làm những việc vô nhân đạo.
do the inhuman works.