/ʥɛh/
(đg.) | độn, nhét = enfoncer, introduire. to insert, to stuff. |
- jaih mahlei ngap batal =jH mh*] ZP btL độn bông làm gối = bourrer de coton pour faire un oreiller.
stuffed with cotton to make a pillow. - jaih haluk di takai geng =jH hl~K d} t=k g$ nhét đất vào chân cột = tasser de la terre au pied de la colonne.
stuffed the soil into the foot of the column.
- aia jaih tagok a`% =jH t_gK nước dâng = l’eau monte (inondation).
water rises (flooding). - ruak jaih r&K =jH bị bệnh tức = être oppressé.
be oppressed.
_____
____
Synonyms: buh b~H, glaoh _g*<H