jaik =jK [Cam M]

 /ʥɛʔ/

1. (t.) gần = près.
closed, near.
  • jaik gep =jK g@P gần nhau = près l’un de l’autre.
    close to each other.
  • gep jaik g@P =jK bà con gần = parenté proche.
    close relatives.
  • daok jaik _d<K =jK ở gần = habiter près.
    live near.
  • jaik taphia =jK tf`% gần gũi = proche.
    nearby.
  • daok jaik yau amraik saong sara _d<K =jK y~@ a=\mK _s” sr% ở gần như muối và ớt (khục khặt như chó với mèo) = vivre comme sel et piment (vivre comme chien et chat).
    living close to others as salt and pepper (bitting like dogs and cats).

2. (p.) jaik si =jK s} [Bkt.] gần, sắp.
almost; be going to.
  • ngap jaik si njep paje ZP =jK s} W@P pj^ làm gần đúng rồi.
    you did it almost exactly.
  • langik jaik si hajan lz{K =jK s} hjN trời sắp mưa.
    it’s going to rain.

_____
_____
Synonyms:   taphia tf`%, si s}

« Back to Glossary Index

Wak Kommen