/ʥa-la:n/
(d.) | đường = route, chemin. |
- nao di jalan _n< d} jlN đi trên đường = sur le chemin.
- jalan suerriga jlN s&@Rr{g% thiên đường = paradis.
- jalan akarah jlN akrH đường hạ giới = les enfers.
- jalan lok ala jlN _lK al% đường hạ giới = id.
- jalan dhar phuel jlN DR f&@L đường đạo đức = chemin de la vertu.
- jalan adat jlN adT đường đạo = religion.
- jalan arak jlN arK ngân hà = voie lactée.
- jalan raya jlN ry% đường lớn = grand’ route.
- jalan radéh jlN r_d@H xa lộ = autoroute;
- jalan radéh apuei jlN r_d@H ap&] đường xe lửa = ligne de chemin de fer.
- jalan takai jlN t=k đường bộ = chemin de piétons.
- jalan paoh kanuik jlN _p<H kn&{C đường ngã tư = carrefour.
- jalan tah dua jlN tH d&% đường tẻ hai = route en fourche.
- jalan cambak jlN cOK đường xá = routes.