/ʥa-lʌm/
1. (t.) | sâu = profond. deep. |
- aia kraong jalem a`% _\k” jl# nước sông sâu.
deep river. - jalem dep akaok jl# d@P a_k<K sâu ngập đầu.
overhead deep.
2. (t.) | jalem-uk jl#-uK [Bkt.] sâu hoắm. very deep, deeply. |
- bangun aia jalem-uk bz~N a`% jl#-uK giếng nước sâu hoắm.
the well is very deep.