/ʥa-mʌl˨˩/
1. (đg.) | bám, víu = s’accrocher à. |
- jamal do mbuk guk akaok trun jML _d% O~K g~K a_k<K \t~N víu lất tóc kéo trì đầu xuống.
2. (đg.) | [A,146] ước muốn, nguyện vọng |
« Back to Glossary Index
/ʥa-mʌl˨˩/
1. (đg.) | bám, víu = s’accrocher à. |
2. (đg.) | [A,146] ước muốn, nguyện vọng |
« Back to Glossary Index