/ʥa-mʌn/
1. (d.) | người đại diện chủ nhà để lo việc trong lễ = représentant du maître de maison pour diverses cérémonies. |
- Po jaman _F@< jMN người đại diện chủ nhà để lo việc trong lễ = représentant du maître de maison pour diverses cérémonies.
2. (d.) | [Bkt.] (M. jamban) nhà xí, cầu tiêu = toilette. |
- nao jaman _n< jMN đi vệ sinh.