janâh jnH [Bkt.] https://nguoicham.com/dict/mp3/janahx.mp3/ʥa-nɯh/ (d.) hoạn nạn. urang daok wak kaong gaok janâh thau daong gep ur/ _d<K wK _k” _g<K jnH E~@ _d” g@P người láng giềng gặp hoạn nạn biết giúp đỡ nhau. Share this:Click to share on Facebook (Opens in new window)Click to share on Twitter (Opens in new window)Click to share on WhatsApp (Opens in new window) Related « Back to Glossary Index