/ʥʌŋ˨˩/
(cv.) lajang lj/
1. (p.) | cũng, vẫn = aussi. |
- saai nao dahlak jang nao x=I _n< dh*K j/ _n< anh đi, tôi cũng đi = si tu pars, je pars aussi avec toi.
- urang pakep, dahak jang nao ur/ pk@P, dh*K j/ _n< người ta cấm, tôi vẫn đi.
- jang ong nan nao laaua ye j/ o/ nN _n< la&% y^ vẫn ông ấy đi cày thôi.
- jang yau nan min j/ y~@ nN m{N cũng như thế thôi (vẫn như thế thôi).
2. (đg.) | canh giữ = garder, faire la garde. |
- jang galeng j/ gl$ giữ kho = garder le grenier.
- sri paliéng su-jang narah (DWM) \s} p_l`$ s~j/ nrH quan hậu cần = officiers de la garde royale.
3. (d.) | jang janâng j/ jn/ chức tước = dignité, fonction. |
« Back to Glossary Index