/ʥʌn-ʥi:/
1. (d. đg.) |
hứa, quy ước, thỏa thuận. promise, convention. |
- panuec janji pn&@C jNj} lời thỏa ước.
the promise.
2. (d.) |
phổi. lung. |
- janji manuis jNj} mn&{X phổi người.
human lungs.
/ʥʌn-ʥi:/
1. (d. đg.) |
hứa, quy ước, thỏa thuận. promise, convention. |
2. (d.) |
phổi. lung. |