/ʥɔh/
1. (t.) | gẫy, rụng = casser, tomber, se détacher. |
- jaoh takai _j<H t=k gẫy chân = se casser un pied.
- jaoh jaléng _j<H j_l@U gẫy cuốc = casser la houe.
- jaoh tagei _j<H tg] rụng răng = perdre une dent.
2. (đg.) | bẻ, hái = briser, cueillir. |
- jaoh njuh _j<H W~H bẻ củi = casser du bois.
- jaoh tangey _j<H tz@Y hái bắp = cueillir l’épi de maïs.
- jaoh bangu _j<H bz~% hái bông = cueillir une fleur.
3. (đg.) | xếp tréo, gấp, gấp lại = croiser, plier, replier. |
- jaoh angua _j<H az&% duỗi chân tréo = qui a les pieds allongés et croisés l’un sur l’autre.
- jaoh khuai _j<H =A& quỳ gối = s’agenouiller, agenouillé.
- jaoh maiy _j<H =mY ngồi xếp bằng theo kiểu đàn bà = s’asseoir sur les 2 pieds repliés sur un côté.
- jaoh kaow _j<H _k<| gấp lại như khuỷu tay quay về = couder revenir, faire retour.
4. (đg.) | kể = raconter. |
- jaoh taongndo _j<H _t”_Q% kể lai lịch = raconter des histoires d’autrefois.
- jaoh yaw _j<H y| kể lại chuyện cũ, kể lể.
5. (đg.) | jaoh pakhain _j<H p=AN [Bkt.] hạch sách. |
- gruk tapa paje daok jaoh pakhain nyu wek ngap hagait? \g~K tp% pj^ _d<K _j<H p=AN v~% w@K ZP h=gT? việc đã qua rồi mà còn hạch sách nó làm gì nữa?
6. (t.) | jaoh laiy _j<H =lY có kinh nguyệt (đàn bà) = qui a ses règles (femme). |
7. (t.) | jaoh gaow _j<H _g<| thế cùng = à bout de ressources. |
- njep jaoh gaow W@P _j<H _g<| ở vào thế cùng = id.
8. (t.) | jaoh dién _j<H _d`@N [Bkt.] gợn sóng (tóc). |
- mbuk jaoh dién O~K _j<H _d`@N tóc gợn sóng.