/ʥaʊ/
1. (đg.) | giao, trả lại = livrer, donner. |
- jaw wek j| w@K trả lại = restituer.
- jaw gruk j| \g~K giao việc.
2. (đg.) | đồng ý, thuận = être d’accord. |
- oh jaw oH j| không đồng ý = n’être pas d’accord.
/ʥaʊ/
1. (đg.) | giao, trả lại = livrer, donner. |
2. (đg.) | đồng ý, thuận = être d’accord. |