/d͡ʑʱo:ʔ/
(đg.) | nhảy đến, nhào = bondir, se précipiter. |
- ramaong jhok tabiak dalam ram r_m” _JK tb`K dl’ r’ cọp nhảy trong rừng ra = le tigre sort en bondissant de la forêt.
- nduec jhok tamâ sang Q&@C _JK tm% s/ chạy nhào vào nhà.
/d͡ʑʱo:ʔ/
(đg.) | nhảy đến, nhào = bondir, se précipiter. |