jieng j`$ [Cam M]

/ʥiəŋ/

1. (đg.) thành, biến thành, nên = achever, métamorphoser, acquérir.
  • ngap jieng sa baoh sang ZP j`$ s% _b<H s/ làm thành một cái nhà = achever la construction d’une maison.
  • threh jieng lamân \E@H j`$ lmN biến thành voi = se métamorphoser en éléphant.
  • ngap jieng mbeng anguei ZP j`$ O$ az&] làm nên sự nghiệp = acquérir par le travail tout ce qu’il faut pour vivre.
  • jieng galaong j`$ g_l” ra trò, nên việc, thành sự.
  • ngap ye ngap ka jieng galaong ZP y^ ZP j`$ g_l” làm thì làm cho ra trò.
2. (đg.) sanh = causer.
  • jieng ruak j`$ r&K sanh bệnh = causer une maladie, causer une maladie.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen