/ʥrʌŋ/
(đg.) | nhìn = regarder. look ahead. |
- jreng tapak pur harei tagok mariah di bho (DWM) \j$ tpK p~R hr] t_gK mr`H d} _B% nhìn thẳng về hướng đông thấy chói đỏ Đấng Thái Dương = en regardant on l’apercevait tout rouge vers le soleil levant.
_____
_____
Synonyms: aiek a`@K, gleng g*$, maong _m”