/ʥu:/
(đg.) | sôi = boullir, grouiller. |
- aia ju a`% j~% nước sôi = eau bouillante.
- ju tian j~% t`N sôi ruột = avoir des gargouillements dans le ventre.
- aia tasik ju a`% ts{K j~% nước biển dâng = (il y a) le déluge.
- ju glaow j~% _g*<| sôi gan (nổi nóng) = bouillir de colère.