/ʥʊa:/
1. (t.) | vắng; một mình = désert, inhabité. |
- sang jua s/ j&% nhà vắng = maison inhabitée.
- daok jua sa drei _d<K j&% s% \d] ngồi một mình = être assis tout seul.
- jua angei j&% lz&] vắng vẻ = désert, inhabité.
- jua-pa j&p% vắng vẻ = désert, inhabité.
2. (t.) | ma-jua mj&% hiu quạnh = solitaire, peu fréquenté |
- daok majua _d<K mj&% ngồi hiu quạnh = être assis dans un endroit retiré.
_____
Synonyms: languei lz&], majua mj&%
Antonyms: samâng xm/