juai =j& [Cam M]

/ʥʊoɪ/

1. (p.) đừng = ne… pas.
  • juai bangal =j& bZL đừng phá = ne fais pas de bêtises.
  • juai ka =j& k% khoan đã = un moment!
  • juai ngap yau nan juai =j& ZP y~@ nN =j& đừng làm như thế.
2. (k.) di…juai! d}…=j&! đừng! = ne…pas (défense). 
  • di ngap juai! d} ZP =j&! đừng làm = ne fais pas!
  • di hia juai! d} h`% =j&! đừng khóc = ne pleure pas!
« Back to Glossary Index

Wak Kommen