/ʥʊaʔ/
1. (đg.) | mang = porter. |
- juak takhaok j&K t_A<K mang giầy = porter des chaussures.
2. (đg.) | giã = piler avec le pied. |
- juak brah j&K \bH giã gạo = piler le riz avec le pied.
3. (đg.) | đạp = fouler avec le pied. |
- juak daruai j&K d=r& đạp gai = prendre une épine dans le pied.
- juak radéh juak j&K r_d@H j&K đạp xe đạp = pédaler.
- juak banguk j&K bz~K đạp bóng (trưa đứng bóng) = être au zénith (soleil).
- juak jék j&K _j@K hà hiếp = opprimer.
- juak jih j&K j{H bất công = injuste.
- anit anâk juak jih an{T anK j&K j{H thương con không công bằng.
3. (t.) | juak nasak j&K nsK [Bkt.] kỵ, khắc tuổi. |
- thun juak nasak E~N j&K nsK năm khắc tuổi (vì trùng năm tuổi).