/ʥum/
1. (đg.) | tụ, tụ họp = hématôme. |
- jum gep biai gruk j~’ g@P =b` \g~K tụ họp nhau bàn việc.
- jum prân ngap gruk raya j~’ \p;N ZP \g~K ry% hợp lực nhau làm việc lớn.
2. (đg.) | jum pataom j~’ F%_t> đoàn tụ = rassemblé. |
- mangawom jum pataom mz_w’ j~’ F%_t> gia đình đoàn tụ = famille rassemblée.
- yakyum jum pataom yKy~’ j~’ F%_t> sum vầy đoàn tụ = rassemblée dans l’unité.
_____
Synonyms: ganum gn~’, jiong _j`U